Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
1' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré (Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin) | ||
18' | ![]() |
Yerry Mina | ||
Lewis Dunk | ![]() |
21' | ||
25' | ![]() |
Idrissa Gueye | ||
29' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré (Kiến tạo: Dwight McNeil) | ||
35' | ![]() |
Jason Steele | ||
45+3' | ![]() |
Dominic Calvert-Lewin |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré | ||
76' | ![]() |
Dwight McNeil (Kiến tạo: Alex Iwobi) | ||
Alexis Mac Allister | ![]() |
79' | ||
88' | ![]() |
Amadou Onana | ||
90+6' | ![]() |
Dwight McNeil (Kiến tạo: Amadou Onana) |
Thống kê trận đấu
77
Sở hữu bóng
23
23
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
9
Cú sút bị chặn
4
14
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
13

Brighton
Everton
