Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
29' | ![]() |
Victor Kristiansen |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Ricardo Pereira (Kiến tạo: Timothy Castagne) | ||
Daniel Iversen | ![]() |
59' | ||
68' | ![]() |
Harry Souttar | ||
Eberechi Eze | ![]() |
81' | ||
83' | ![]() |
Kiernan Dewsbury-Hall | ||
Marc Guehi | ![]() |
88' | ||
89' | ![]() |
Wilfred Ndidi | ||
Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Jordan Ayew) |
![]() |
90+4' | ||
Jean-Philippe Mateta | ![]() |
90+5' |
Thống kê trận đấu
51
Sở hữu bóng
49
31
Tổng cú sút
3
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
14
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
16

Crystal Palace
Leicester
