Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
15' | ![]() |
Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Moisés Caicedo) | ||
45' | ![]() |
Evan Ferguson |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Evan Ferguson | ||
54' | ![]() |
Solly March (Kiến tạo: Evan Ferguson) | ||
57' | ![]() |
Pascal Groß | ||
Isaac Price | ![]() |
74' | ||
Alex Iwobi | ![]() |
75' | ||
Abdoulaye Doucouré | ![]() |
90' | ||
Demarai Gray | ![]() |
90+2' |
Thống kê trận đấu
49
Sở hữu bóng
51
10
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
8
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
8
Vi phạm
10

Everton
Brighton
