Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Bobby De Cordova-Reid | ![]() |
1' | ||
João Palhinha (Kiến tạo: Andreas Pereira) |
![]() |
20' | ||
João Palhinha | ![]() |
29' | ||
Kenny Tete | ![]() |
31' | ||
44' | ![]() |
Christian Nörgaard (Kiến tạo: Mathias Jensen) |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Josh Dasilva | ||
71' | ![]() |
Ivan Toney (Kiến tạo: Yoane Wissa) | ||
80' | ![]() |
Ben Mee | ||
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Kevin Mbabu) |
![]() |
90' | ||
Kevin Mbabu | ![]() |
90+4' |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
18
Tổng cú sút
13
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
3
5
Việt vị
7
13
Vi phạm
7

Fulham
Brentford
