Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Luis Sinisterra (Kiến tạo: Jack Harrison) |
![]() |
20' | ||
Luke Ayling | ![]() |
41' | ||
Rodrigo | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Boubakary Soumaré | ||
Marc Roca | ![]() |
53' | ||
Liam Cooper | ![]() |
60' | ||
67' | ![]() |
Youri Tielemans | ||
80' | ![]() |
Jamie Vardy (Kiến tạo: James Maddison) |
Thống kê trận đấu
41
Sở hữu bóng
59
13
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
7
4
Việt vị
6
14
Vi phạm
15

Leeds United
Leicester
