Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
24' | ![]() |
Ollie Watkins (Kiến tạo: Emiliano Buendía) | ||
Harvey Barnes (Kiến tạo: Wout Faes) |
![]() |
35' |
Hiệp 2
Timothy Castagne | ![]() |
54' | ||
Kiernan Dewsbury-Hall | ![]() |
64' | ||
Kiernan Dewsbury-Hall | ![]() |
70' | ||
87' | ![]() |
Bertrand Traoré | ||
Wout Faes | ![]() |
89' |
Thống kê trận đấu
35
Sở hữu bóng
65
9
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
8
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
14

Leicester
Aston Villa
