Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
11' | ![]() |
Ben Chilwell (Kiến tạo: Kalidou Koulibaly) | ||
13' | ![]() |
Wesley Fofana | ||
Wout Faes | ![]() |
19' | ||
31' | ![]() |
Marc Cucurella | ||
Patson Daka (Kiến tạo: Ricardo Pereira) |
![]() |
39' | ||
45+6' | ![]() |
Kai Havertz (Kiến tạo: Enzo Fernández) |
Hiệp 2
Ricardo Pereira | ![]() |
51' | ||
78' | ![]() |
Mateo Kovacic (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk) | ||
Wout Faes | ![]() |
87' |
Thống kê trận đấu
48
Sở hữu bóng
52
17
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
5
Việt vị
4
10
Vi phạm
11

Leicester
Chelsea
