Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Taiwo Awoniyi (Kiến tạo: Brennan Johnson) |
![]() |
18' | ||
Taiwo Awoniyi (Kiến tạo: Danilo) |
![]() |
21' | ||
25' | ![]() |
Carlos Alcaraz (Kiến tạo: Stuart Armstrong) | ||
Morgan Gibbs-White | ![]() |
44' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Lyanco (Kiến tạo: James Ward-Prowse) | ||
Danilo (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White) |
![]() |
73' | ||
Renan Lodi | ![]() |
78' | ||
90+6' | ![]() |
James Ward-Prowse |
Thống kê trận đấu
36
Sở hữu bóng
64
9
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
9
2
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
11
3
Việt vị
1
16
Vi phạm
10

Nottingham Forest
Southampton
