Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
8' | ![]() |
James Maddison (Kiến tạo: Patson Daka) | ||
Craig Dawson | ![]() |
41' | ||
42' | ![]() |
Youri Tielemans |
Hiệp 2
Lucas Paquetá | ![]() |
60' | ||
62' | ![]() |
Wilfred Ndidi | ||
78' | ![]() |
Harvey Barnes (Kiến tạo: Ayoze Pérez) | ||
Gianluca Scamacca | ![]() |
85' |
Thống kê trận đấu
54
Sở hữu bóng
46
18
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
2
2
Việt vị
9
Vi phạm
8

West Ham
Leicester
