Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Jonny Otto | ![]() |
7' | ||
8' | ![]() |
Youri Tielemans | ||
19' | ![]() |
Harvey Barnes (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall) |
Hiệp 2
65' | ![]() |
James Maddison (Kiến tạo: Jamie Vardy) | ||
79' | ![]() |
Jamie Vardy (Kiến tạo: Timothy Castagne) | ||
Nélson Semedo | ![]() |
85' | ||
90+3' | ![]() |
Wout Faes |
Thống kê trận đấu
61
Sở hữu bóng
39
21
Tổng cú sút
5
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
9
Cú sút bị chặn
9
Phạt góc
2
3
Việt vị
3
10
Vi phạm
13

Wolverhampton
Leicester
