Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Ezri Konsa | ![]() |
18' | ||
23' | ![]() |
Charlie Taylor | ||
Leon Bailey (Kiến tạo: Ollie Watkins) |
![]() |
28' | ||
31' | ![]() |
Zeki Amdouni (Kiến tạo: Dara O’Shea) | ||
Moussa Diaby (Kiến tạo: Ollie Watkins) |
![]() |
42' | ||
42' | ![]() |
Sander Berge |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Sander Berge | ||
71' | ![]() |
Lyle Foster (Kiến tạo: Jóhann Berg Gudmundsson) | ||
Jacob Ramsey | ![]() |
88' | ||
Douglas Luiz | ![]() |
89' | ||
Emiliano Martínez | ![]() |
90+6' | ||
John McGinn | ![]() |
90+8' |
Thống kê trận đấu
65
Sở hữu bóng
35
19
Tổng cú sút
9
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
6
9
Vi phạm
14

Aston Villa
Burnley
