Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Keane Lewis-Potter | 45+1' |
Hiệp 2
Christian Nörgaard | 46' | |||
Ben Mee | 71' | |||
77' | Àlex Moreno (Kiến tạo: Leon Bailey) | |||
80' | Leon Bailey | |||
85' | Ollie Watkins (Kiến tạo: Boubacar Kamara) | |||
Saman Ghoddos | 86' | |||
86' | Ezri Konsa | |||
87' | Jhon Durán | |||
Vitaly Janelt | 88' | |||
Frank Onyeka | 90' | |||
Neal Maupay | 90+1' | |||
Yegor Yarmolyuk | 90+8' | |||
90+7' | Boubacar Kamara | |||
90+8' | Emiliano Martínez |
Thống kê trận đấu
32
Sở hữu bóng
68
4
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
10
0
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
11
7
Việt vị
0
19
Vi phạm
6
Brentford
Aston Villa