Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
1' | ![]() |
Ashley Young | ||
6' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré (Kiến tạo: James Tarkowski) | ||
Mathias Jensen (Kiến tạo: Vitaly Janelt) |
![]() |
28' |
Hiệp 2
67' | ![]() |
James Tarkowski (Kiến tạo: Dwight McNeil) | ||
71' | ![]() |
Dominic Calvert-Lewin (Kiến tạo: James Garner) | ||
Bryan Mbeumo | ![]() |
77' | ||
Saman Ghoddos | ![]() |
82' | ||
90+1' | ![]() |
Jarrad Branthwaite |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
12
Tổng cú sút
18
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
10
Cú sút không trúng mục tiêu
12
1
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
10

Brentford
Everton
