Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Pervis Estupiñán | ![]() |
7' | ||
Solly March (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) |
![]() |
36' | ||
Kaoru Mitoma | ![]() |
43' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Mads Andersen | ||
59' | ![]() |
Issa Kabore | ||
João Pedro | ![]() |
71' | ||
81' | ![]() |
Carlton Morris | ||
Simon Adingra | ![]() |
85' | ||
Evan Ferguson (Kiến tạo: Pervis Estupiñán) |
![]() |
90+5' |
Thống kê trận đấu
71
Sở hữu bóng
29
27
Tổng cú sút
9
12
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
7
2
Việt vị
3
11
Vi phạm
12

Brighton
Luton
