Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
23' | ![]() |
Anthony Gordon | ||
Evan Ferguson | ![]() |
27' | ||
43' | ![]() |
Fabian Schär |
Hiệp 2
Evan Ferguson (Kiến tạo: Billy Gilmour) |
![]() |
65' | ||
68' | ![]() |
Matt Targett | ||
Evan Ferguson (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) |
![]() |
70' | ||
76' | ![]() |
Dan Burn | ||
Tariq Lamptey | ![]() |
83' | ||
James Milner | ![]() |
86' | ||
Mahmoud Dahoud | ![]() |
90+5' | ||
Adam Lallana | ![]() |
90+8' | ||
90+3' | ![]() |
Callum Wilson (Kiến tạo: Sean Longstaff) |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
3
5
Việt vị
14
Vi phạm
17

Brighton
Newcastle
