Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
4' | ![]() |
Richarlison (Kiến tạo: Destiny Udogie) | ||
Jack Harrison (Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin) |
![]() |
30' | ||
41' | ![]() |
Richarlison (Kiến tạo: James Maddison) |
Hiệp 2
Ben Godfrey | ![]() |
60' | ||
James Garner | ![]() |
90+1' | ||
Jarrad Branthwaite | ![]() |
90+4' | ||
Lewis Dobbin | ![]() |
90+8' |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
14
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
5
5
Việt vị
1
8
Vi phạm
14

Everton
Tottenham
