Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
24' | ![]() |
Ollie Watkins (Kiến tạo: Leon Bailey) | ||
Reece Burke | ![]() |
38' | ||
38' | ![]() |
Ollie Watkins (Kiến tạo: Douglas Luiz) | ||
45' | ![]() |
Douglas Luiz | ||
45+5' | ![]() |
Leon Bailey |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Morgan Rogers | ||
Tahith Chong (Kiến tạo: Reece Burke) |
![]() |
66' | ||
Carlton Morris (Kiến tạo: Alfie Doughty) |
![]() |
72' | ||
89' | ![]() |
Lucas Digne (Kiến tạo: Moussa Diaby) | ||
90+2' | ![]() |
Nicolò Zaniolo |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
13
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
8
Vi phạm
19

Luton
Aston Villa
