Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
5' | ![]() |
Martin Ødegaard | ||
13' | ![]() |
Jayden Bogle | ||
15' | ![]() |
Gabriel Martinelli (Kiến tạo: Jakub Kiwior) | ||
25' | ![]() |
Kai Havertz (Kiến tạo: Gabriel Martinelli) | ||
Jayden Bogle | ![]() |
29' | ||
39' | ![]() |
Declan Rice (Kiến tạo: Bukayo Saka) |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Ben White (Kiến tạo: Kai Havertz) |
Thống kê trận đấu
19
Sở hữu bóng
81
4
Tổng cú sút
22
Cú sút trúng mục tiêu
10
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
7
Phạt góc
7
2
Việt vị
5
11
Vi phạm
4

Sheffield Utd
Arsenal
