Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Mason Holgate | ![]() |
13' | ||
20' | ![]() |
Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Lewis Dunk) | ||
24' | ![]() |
Danny Welbeck | ||
45+6' | ![]() |
Tariq Lamptey |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Facundo Buonanotte | ||
75' | ![]() |
Jack Robinson | ||
78' | ![]() |
Simon Adingra (Kiến tạo: Pascal Groß) | ||
85' | ![]() |
Simon Adingra | ||
Tom Davies | ![]() |
90+3' | ||
90' | ![]() |
Billy Gilmour | ||
90+3' | ![]() |
Bart Verbruggen |
Thống kê trận đấu
19
Sở hữu bóng
81
6
Tổng cú sút
24
1
Cú sút trúng mục tiêu
10
5
Cú sút không trúng mục tiêu
14
0
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
10
2
Việt vị
2
3
Vi phạm
5

Sheffield Utd
Brighton
