Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
11' | ![]() |
Thiago Silva (Kiến tạo: Conor Gallagher) | ||
Jayden Bogle (Kiến tạo: Gustavo Hamer) |
![]() |
32' | ||
41' | ![]() |
Trevoh Chalobah |
Hiệp 2
Ben Brereton Díaz | ![]() |
52' | ||
Jack Robinson | ![]() |
58' | ||
66' | ![]() |
Noni Madueke (Kiến tạo: Cole Palmer) | ||
86' | ![]() |
Marc Cucurella | ||
Ollie Arblaster | ![]() |
89' | ||
Oli McBurnie (Kiến tạo: Cameron Archer) |
![]() |
90+3' | ||
Anel Ahmedhodzic | ![]() |
90+8' |
Thống kê trận đấu
32
Sở hữu bóng
68
11
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Phạt góc
6
12
Vi phạm
10

Sheffield Utd
Chelsea
