Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
9' | ![]() |
Jarrad Branthwaite | ||
14' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré | ||
Cameron Archer (Kiến tạo: Oli McBurnie) |
![]() |
33' | ||
Jordan Pickford | ![]() |
45+3' |
Hiệp 2
Anel Ahmedhodzic | ![]() |
49' | ||
55' | ![]() |
Arnaut Danjuma (Kiến tạo: Nathan Patterson) | ||
73' | ![]() |
Abdoulaye Doucouré |
Thống kê trận đấu
45
Sở hữu bóng
55
13
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
10
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
13

Sheffield Utd
Everton
