Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
34' | ![]() |
Wataru Endo | ||
37' | ![]() |
Virgil van Dijk (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold) |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Ibrahima Konaté | ||
84' | ![]() |
Darwin Núñez | ||
Oliver Norwood | ![]() |
90' | ||
Jayden Bogle | ![]() |
90+5' | ||
90+4' | ![]() |
Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Darwin Núñez) |
Thống kê trận đấu
24
Sở hữu bóng
76
6
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
12
1
Việt vị
4
12
Vi phạm
8

Sheffield Utd
Liverpool
