Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
28' | ![]() |
Maxwel Cornet | ||
Gustavo Hamer | ![]() |
38' | ||
42' | ![]() |
James Ward-Prowse | ||
Ben Brereton Díaz | ![]() |
44' |
Hiệp 2
Andre Brooks | ![]() |
68' | ||
Anel Ahmedhodzic | ![]() |
75' | ||
79' | ![]() |
James Ward-Prowse | ||
Rhian Brewster | ![]() |
90+3' | ||
Oli McBurnie | ![]() |
90+13' | ||
90+3' | ![]() |
Vladimir Coufal | ||
90+7' | ![]() |
Vladimir Coufal |
Thống kê trận đấu
58
Sở hữu bóng
42
21
Tổng cú sút
16
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
8
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
10

Sheffield Utd
West Ham
