Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Dejan Kulusevski (Kiến tạo: Pape Matar Sarr) |
![]() |
6' | ||
Destiny Udogie | ![]() |
18' | ||
Cristian Romero | ![]() |
33' | ||
35' | ![]() |
Cole Palmer | ||
Pape Matar Sarr | ![]() |
45+10' | ||
45+10' | ![]() |
Nicolas Jackson | ||
45+10' | ![]() |
Levi Colwill |
Hiệp 2
Destiny Udogie | ![]() |
55' | ||
75' | ![]() |
Nicolas Jackson (Kiến tạo: Raheem Sterling) | ||
86' | ![]() |
Malo Gusto | ||
89' | ![]() |
Mykhaylo Mudryk | ||
90+4' | ![]() |
Nicolas Jackson (Kiến tạo: Conor Gallagher) | ||
90+4' | ![]() |
Lesley Ugochukwu | ||
90+7' | ![]() |
Nicolas Jackson (Kiến tạo: Cole Palmer) |
Thống kê trận đấu
39
Sở hữu bóng
61
8
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
1
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
6
2
Việt vị
7
12
Vi phạm
20

Tottenham
Chelsea
