Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
29' | Chris Basham | |||
41' | Cameron Archer | |||
45' | Wes Foderingham |
Hiệp 2
Micky van de Ven | 49' | |||
56' | Oli McBurnie | |||
63' | Jack Robinson | |||
James Maddison | 67' | |||
Manor Solomon | 69' | |||
73' | Gustavo Hamer (Kiến tạo: Jack Robinson) | |||
Yves Bissouma | 86' | |||
Richarlison (Kiến tạo: Ivan Perisic) |
90+8' | |||
Dejan Kulusevski (Kiến tạo: Richarlison) |
90+11' | |||
Ivan Perisic | 90+13' | |||
Richarlison | 90+16' | |||
90+2' | Tom Davies | |||
90+14' | Oli McBurnie |
Thống kê trận đấu
70
Sở hữu bóng
30
28
Tổng cú sút
7
10
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
9
Cú sút bị chặn
1
15
Phạt góc
2
2
Việt vị
3
13
Vi phạm
14
Tottenham
Sheffield Utd