Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
6' | ![]() |
Boubacar Kamara | ||
Craig Dawson | ![]() |
28' | ||
29' | ![]() |
John McGinn |
Hiệp 2
Hee-chan Hwang (Kiến tạo: Pedro Neto) |
![]() |
53' | ||
55' | ![]() |
Pau Torres (Kiến tạo: Ollie Watkins) | ||
Mario Lemina | ![]() |
62' | ||
Nélson Semedo | ![]() |
67' | ||
Mario Lemina | ![]() |
90+4' | ||
Sasa Kalajdzic | ![]() |
90+14' |
Thống kê trận đấu
46
Sở hữu bóng
54
8
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
10
3
Việt vị
1
19
Vi phạm
9

Wolverhampton
Aston Villa
