Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
28' | ![]() |
Sammie Szmodics (Kiến tạo: George Hirst) | ||
31' | ![]() |
George Hirst (Kiến tạo: Conor Chaplin) | ||
42' | ![]() |
Leif Davis | ||
Yoane Wissa (Kiến tạo: Vitaly Janelt) |
![]() |
44' | ||
Harry Clarke | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Harry Clarke | ||
Bryan Mbeumo | ![]() |
51' | ||
69' | ![]() |
Harry Clarke | ||
86' | ![]() |
Liam Delap (Kiến tạo: Leif Davis) | ||
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Mads Roerslev) |
![]() |
90+6' |
Thống kê trận đấu
65
Sở hữu bóng
35
20
Tổng cú sút
11
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
10

Brentford
Ipswich Town
