Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
13' | ![]() |
Chris Wood | ||
Carlos Baleba | ![]() |
25' | ||
Danny Welbeck | ![]() |
39' | ||
Jack Hinshelwood (Kiến tạo: Jan Paul van Hecke) |
![]() |
42' | ||
44' | ![]() |
Ola Aina | ||
Danny Welbeck | ![]() |
45' |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Neco Williams | ||
60' | ![]() |
Morgan Gibbs-White | ||
64' | ![]() |
Jota Silva | ||
70' | ![]() |
Ramón Sosa (Kiến tạo: Jota Silva) | ||
83' | ![]() |
Morgan Gibbs-White | ||
Lewis Dunk | ![]() |
90+4' | ||
90+3' | ![]() |
Callum Hudson-Odoi |
Thống kê trận đấu
71
Sở hữu bóng
29
14
Tổng cú sút
4
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
1
Việt vị
4
12
Vi phạm
11

Brighton
Nottingham Forest
