Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
41' | ![]() |
Toti | ||
Danny Welbeck (Kiến tạo: Georginio Rutter) |
![]() |
45' | ||
45+3' | ![]() |
Jörgen Strand Larsen |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Rayan Aït-Nouri | ||
Georginio Rutter | ![]() |
56' | ||
Igor | ![]() |
70' | ||
Pervis Estupiñán | ![]() |
74' | ||
Evan Ferguson (Kiến tạo: Tariq Lamptey) |
![]() |
85' | ||
88' | ![]() |
Rayan Aït-Nouri | ||
90+3' | ![]() |
Matheus Cunha (Kiến tạo: Tommy Doyle) |
Thống kê trận đấu
52
Sở hữu bóng
48
19
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
8
Cú sút bị chặn
5
9
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
10

Brighton
Wolverhampton
