Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
21' | ![]() |
Jamie Vardy (Kiến tạo: Wilfred Ndidi) |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Stephy Mavididi (Kiến tạo: Wilfred Ndidi) | ||
Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Tyrick Mitchell) |
![]() |
47' | ||
52' | ![]() |
Wilfred Ndidi | ||
79' | ![]() |
Jordan Ayew | ||
Jean-Philippe Mateta | ![]() |
90+2' | ||
90+1' | ![]() |
Conor Coady |
Thống kê trận đấu
67
Sở hữu bóng
33
20
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
10
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
2
3
Việt vị
11
Vi phạm
15

Crystal Palace
Leicester
