Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Raúl Jiménez (Kiến tạo: Bernd Leno) |
5' | |||
9' | Morgan Rogers (Kiến tạo: Jacob Ramsey) | |||
Andreas Pereira | 27' | |||
33' | Leon Bailey |
Hiệp 2
Calvin Bassey | 57' | |||
59' | Ollie Watkins (Kiến tạo: Youri Tielemans) | |||
Joachim Andersen | 64' | |||
Emile Smith Rowe | 65' | |||
69' | Issa Diop | |||
70' | Morgan Rogers | |||
Antonee Robinson | 71' | |||
83' | Lucas Digne | |||
88' | Jaden Philogene | |||
90+3' | Jaden Philogene |
Thống kê trận đấu
51
Sở hữu bóng
49
10
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
11
2
Việt vị
2
8
Vi phạm
11
Fulham
Aston Villa