Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Raúl Jiménez (Kiến tạo: Adama Traoré) |
![]() |
5' | ||
Kenny Tete | ![]() |
21' | ||
Emile Smith Rowe (Kiến tạo: Alex Iwobi) |
![]() |
22' | ||
Sasa Lukic | ![]() |
28' | ||
Adama Traoré | ![]() |
36' | ||
Andreas Pereira | ![]() |
44' |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Harvey Barnes (Kiến tạo: Jacob Murphy) | ||
Harrison Reed | ![]() |
86' | ||
Bernd Leno | ![]() |
90+2' | ||
Reiss Nelson (Kiến tạo: Rodrigo Muniz) |
![]() |
90+2' |
Thống kê trận đấu
39
Sở hữu bóng
61
22
Tổng cú sút
15
11
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
1
Việt vị
6
16
Vi phạm
8

Fulham
Newcastle
