Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
22' | ![]() |
Facundo Buonanotte | ||
Kalvin Phillips | ![]() |
44' |
Hiệp 2
Leif Davis (Kiến tạo: Samy Morsy) |
![]() |
55' | ||
59' | ![]() |
Stephy Mavididi | ||
Kalvin Phillips | ![]() |
77' | ||
Arijanet Muric | ![]() |
84' | ||
Jens Cajuste | ![]() |
87' | ||
George Hirst | ![]() |
89' | ||
Conor Chaplin | ![]() |
90' | ||
90+4' | ![]() |
Jordan Ayew (Kiến tạo: Jamie Vardy) |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
14
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
0
Việt vị
0
11
Vi phạm
10

Ipswich Town
Leicester
