Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
8' | ![]() |
Amadou Onana | ||
Oliver Skipp | ![]() |
26' | ||
28' | ![]() |
Amadou Onana (Kiến tạo: Jacob Ramsey) | ||
40' | ![]() |
Youri Tielemans |
Hiệp 2
55' | ![]() |
Lamare Bogarde | ||
63' | ![]() |
Jhon Durán (Kiến tạo: Lucas Digne) | ||
Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Wilfred Ndidi) |
![]() |
73' | ||
Caleb Okoli | ![]() |
74' | ||
74' | ![]() |
John McGinn | ||
Jamie Vardy | ![]() |
83' | ||
Harry Winks | ![]() |
90+3' | ||
90+2' | ![]() |
Jhon Durán |
Thống kê trận đấu
57
Sở hữu bóng
43
9
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
21

Leicester
Aston Villa
