Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
16' | Ryan Yates | |||
Jamie Vardy (Kiến tạo: Harry Winks) |
23' | |||
Ricardo Pereira | 35' | |||
41' | Àlex Moreno |
Hiệp 2
Stephy Mavididi | 46' | |||
47' | Chris Wood (Kiến tạo: Elliot Anderson) | |||
Harry Winks | 58' | |||
60' | Chris Wood | |||
78' | Nicolás Domínguez | |||
Jordan Ayew | 88' | |||
Boubakary Soumaré | 90+3' | |||
90+5' | Nikola Milenkovic |
Thống kê trận đấu
64
Sở hữu bóng
36
11
Tổng cú sút
20
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
9
3
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
7
Việt vị
1
16
Vi phạm
9
Leicester
Nottingham Forest