Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
9' | ![]() |
Jean-Ricner Bellegarde | ||
Chris Wood (Kiến tạo: Elliot Anderson) |
![]() |
10' | ||
12' | ![]() |
Jean-Ricner Bellegarde (Kiến tạo: Mario Lemina) | ||
32' | ![]() |
João Gomes | ||
Ibrahim Sangaré | ![]() |
40' | ||
45' | ![]() |
Toti |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Mario Lemina | ||
Elliot Anderson | ![]() |
90' | ||
Morgan Gibbs-White | ![]() |
90+10' |
Thống kê trận đấu
52
Sở hữu bóng
48
16
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
3
4
Việt vị
15
Vi phạm
18

Nottingham Forest
Wolverhampton
