Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
2' | ![]() |
Nicolas Jackson | ||
Matheus Cunha (Kiến tạo: Rayan Aït-Nouri) |
![]() |
27' | ||
Rayan Aït-Nouri | ![]() |
35' | ||
40' | ![]() |
Malo Gusto | ||
44' | ![]() |
Cole Palmer | ||
Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Toti) |
![]() |
45+6' | ||
45' | ![]() |
Cole Palmer (Kiến tạo: Nicolas Jackson) |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Noni Madueke (Kiến tạo: Cole Palmer) | ||
58' | ![]() |
Noni Madueke (Kiến tạo: Cole Palmer) | ||
63' | ![]() |
Noni Madueke (Kiến tạo: Cole Palmer) | ||
Yerson Mosquera | ![]() |
71' | ||
71' | ![]() |
Marc Cucurella | ||
80' | ![]() |
João Félix (Kiến tạo: Pedro Neto) |
Thống kê trận đấu
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
8
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
13

Wolverhampton
Chelsea
