Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
6' | ![]() |
Trent Alexander-Arnold | ||
André | ![]() |
30' | ||
36' | ![]() |
Diogo Jota | ||
45+2' | ![]() |
Ibrahima Konaté (Kiến tạo: Diogo Jota) |
Hiệp 2
Rayan Aït-Nouri | ![]() |
56' | ||
61' | ![]() |
Mohamed Salah | ||
63' | ![]() |
Ibrahima Konaté | ||
Carlos Forbs | ![]() |
87' |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
7
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
10
1
Việt vị
2
16
Vi phạm
8

Wolverhampton
Liverpool
