Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Matt O’Riley) |
![]() |
4' | ||
25' | ![]() |
Antoine Griezmann | ||
25' | ![]() |
Antoine Griezmann | ||
Luis Palma (Kiến tạo: Daizen Maeda) |
![]() |
28' | ||
Cameron Carter-Vickers | ![]() |
30' | ||
35' | ![]() |
Rodrigo de Paul | ||
38' | ![]() |
Javi Galán | ||
45+4' | ![]() |
Nahuel Molina |
Hiệp 2
Luis Palma | ![]() |
51' | ||
53' | ![]() |
Álvaro Morata (Kiến tạo: Marcos Llorente) | ||
Greg Taylor | ![]() |
59' | ||
82' | ![]() |
Rodrigo de Paul | ||
82' | ![]() |
Stefan Savic |
Thống kê trận đấu
53
Sở hữu bóng
47
6
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
Việt vị
4
12
Vi phạm
11

Celtic
Atl. Madrid
