Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Alistair Johnston | ![]() |
22' | ||
31' | ![]() |
Ramiz Zerrouki | ||
Luis Palma | ![]() |
33' | ||
44' | ![]() |
Quinten Timber | ||
Greg Taylor | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
61' | ![]() |
Yankuba Minteh | ||
82' | ![]() |
Yankuba Minteh (Kiến tạo: Santiago Giménez) | ||
Gustaf Lagerbielke (Kiến tạo: Matt O’Riley) |
![]() |
90+1' | ||
90+6' | ![]() |
Mats Wieffer |
Thống kê trận đấu
48
Sở hữu bóng
52
13
Tổng cú sút
19
7
Cú sút trúng mục tiêu
8
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
7
6
Phạt góc
8
2
Việt vị
2
4
Vi phạm
14

Celtic
Feyenoord
