Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Galeno (Kiến tạo: Evanilson) |
![]() |
9' | ||
29' | ![]() |
Danylo Sikan (Kiến tạo: Artem Bondarenko) | ||
Cláudio Ramos | ![]() |
30' | ||
Galeno (Kiến tạo: Pepe) |
![]() |
43' |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Georgiy Sudakov | ||
Mehdi Taremi (Kiến tạo: Galeno) |
![]() |
62' | ||
72' | ![]() |
Stephen Eustáquio | ||
Pepe (Kiến tạo: Galeno) |
![]() |
76' | ||
Francisco Conceição | ![]() |
82' | ||
88' | ![]() |
Eguinaldo (Kiến tạo: Taras Stepanenko) | ||
90' | ![]() |
Yegor Nazaryna | ||
90+1' | ![]() |
Valeriy Bondar |
Thống kê trận đấu
49
Sở hữu bóng
51
20
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
1
1
Việt vị
0
12
Vi phạm
17

Porto
Shakhtar Donetsk
