Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Mykola Matvienko (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov) |
![]() |
12' | ||
29' | ![]() |
Soumaïla Coulibaly | ||
45+1' | ![]() |
Gyrano Kerk |
Hiệp 2
Giorgi Gocholeishvili | ![]() |
83' | ||
Dmytro Riznyk | ![]() |
90+7' | ||
90+4' | ![]() |
Arbnor Muja | ||
90+7' | ![]() |
Arbnor Muja |
Thống kê trận đấu
46
Sở hữu bóng
54
13
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
7
4
Phạt góc
9
5
Việt vị
1
6
Vi phạm
12

Shakhtar Donetsk
Antwerp
