Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Raphinha) |
![]() |
8' | ||
Raphinha | ![]() |
34' | ||
36' | ![]() |
Ebrima Colley | ||
Iñigo Martínez (Kiến tạo: Pedri) |
![]() |
37' | ||
40' | ![]() |
Filip Ugrinic |
Hiệp 2
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Iñigo Martínez) |
![]() |
51' | ||
Mohamed Camara | ![]() |
81' |
Thống kê trận đấu
70
Sở hữu bóng
30
21
Tổng cú sút
5
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
3
Việt vị
6
9
Vi phạm
10

Barcelona
Young Boys
