Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Liam Scales (Kiến tạo: Arne Engels) |
17' | |||
18' | Vladimir Weiss | |||
22' | Kevin Wimmer | |||
Alistair Johnston | 23' | |||
26' | Marko Tolic |
Hiệp 2
Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Nicolas Kühn) |
47' | |||
Arne Engels | 56' | |||
60' | Kevin Wimmer (Kiến tạo: Marko Tolic) | |||
Daizen Maeda (Kiến tạo: Reo Hatate) |
70' | |||
Cameron Carter-Vickers | 80' | |||
Adam Idah (Kiến tạo: James Forrest) |
86' |
Thống kê trận đấu
61
Sở hữu bóng
39
16
Tổng cú sút
8
11
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
4
11
Phạt góc
4
1
Việt vị
16
Vi phạm
10
Celtic
Slovan Bratislava