Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
13' | ![]() |
Iñigo Martínez (Kiến tạo: Raphinha) | ||
Silas (Kiến tạo: Rade Krunic) |
![]() |
27' | ||
43' | ![]() |
Robert Lewandowski |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Jules Koundé) | ||
55' | ![]() |
Raphinha (Kiến tạo: Jules Koundé) | ||
Cherif Ndiaye | ![]() |
61' | ||
Uros Spajic | ![]() |
64' | ||
76' | ![]() |
Fermín López (Kiến tạo: Jules Koundé) | ||
Milson (Kiến tạo: Young-woo Seol) |
![]() |
84' |
Thống kê trận đấu
30
Sở hữu bóng
70
4
Tổng cú sút
21
2
Cú sút trúng mục tiêu
9
Cú sút không trúng mục tiêu
9
2
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
7
9
Việt vị
4
Vi phạm
12

Crvena zvezda
Barcelona
