Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
20' | ![]() |
Joaquin Seys | ||
23' | ![]() |
Ardon Jashari | ||
Christian Pulisic | ![]() |
34' | ||
40' | ![]() |
Raphael Onyedika |
Hiệp 2
Rafael Leão | ![]() |
50' | ||
51' | ![]() |
Kyriani Sabbe (Kiến tạo: Hugo Vetlesen) | ||
Álvaro Morata | ![]() |
59' | ||
Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Noah Okafor) |
![]() |
61' | ||
Matteo Gabbia | ![]() |
71' | ||
Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Samuel Chukwueze) |
![]() |
71' | ||
74' | ![]() |
Michal Skoras | ||
Francesco Camarda | ![]() |
88' |
Thống kê trận đấu
62
Sở hữu bóng
38
15
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
7
Vi phạm
9

Milan
Club Brugge
