Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
11' | ![]() |
Qazim Laci (Kiến tạo: Elseid Hysaj) |
Hiệp 2
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Ante Budimir) |
![]() |
74' | ||
Klaus Gjasula | ![]() |
76' | ||
76' | ![]() |
Elseid Hysaj | ||
Ivica Ivusic | ![]() |
89' | ||
90+4' | ![]() |
Mirlind Daku | ||
90+5' | ![]() |
Klaus Gjasula | ||
90+8' | ![]() |
Klaus Gjasula |
Thống kê trận đấu
62
Sở hữu bóng
38
20
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
1
0
Việt vị
4
15
Vi phạm
11

Croatia
Albania
