Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Ondrej Duda (Kiến tạo: Juraj Kucka) |
![]() |
24' | ||
37' | ![]() |
Răzvan Marin | ||
45+1' | ![]() |
Andrei Burcă | ||
45+4' | ![]() |
Nicusor Bancu |
Hiệp 2
88' | ![]() |
George Pușcaș | ||
Ondrej Duda | ![]() |
90+1' |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
12
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
11
Vi phạm
10

Slovakia
Romania
