Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Ivan Schranz (Kiến tạo: Lukas Haraslin) |
![]() |
17' |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Mykola Shaparenko (Kiến tạo: Oleksandr Zinchenko) | ||
80' | ![]() |
Roman Yaremchuk | ||
84' | ![]() |
Roman Yaremchuk |
Thống kê trận đấu
53
Sở hữu bóng
47
15
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
5
9
Vi phạm
11

Slovakia
Ukraine
