Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Dan Ndoye | ![]() |
25' | ||
Dan Ndoye (Kiến tạo: Remo Freuler) |
![]() |
29' | ||
38' | ![]() |
Jonathan Tah |
Hiệp 2
Granit Xhaka | ![]() |
67' | ||
Silvan Widmer | ![]() |
81' | ||
90+2' | ![]() |
Niclas Füllkrug (Kiến tạo: David Raum) |
Thống kê trận đấu
38
Sở hữu bóng
62
4
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
1
Cú sút không trúng mục tiêu
10
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
9
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
12

Thụy Sĩ
Đức
